Có 2 kết quả:
困扰 khốn nhiễu • 困擾 khốn nhiễu
giản thể
Từ điển phổ thông
phức tạp, rắc rối, rối ren
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phức tạp, rắc rối, rối ren
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0